Characters remaining: 500/500
Translation

phá nước

Academic
Friendly

Từ "phá nước" trong tiếng Việt có nghĩahiện tượng khi đất, cát, hoặc các vật liệu khác bị rửa trôi, sụt lún hoặc lở ra do nước, thường liên quan đến mưa lớn hoặc dòng chảy mạnh. Cách hiểu đơn giản hơn, "phá nước" có thể được dùng để chỉ tình trạng khi một khu vực bị ảnh hưởng xấu bởi nước, dẫn đến sự thay đổi hoặc hư hỏng về địa hình.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Sau cơn mưa lớn, nhiều khu vực ven sông đã bị phá nước nghiêm trọng.
    • Những ngọn đồi trong mùa mưa thường bị phá nước, gây nguy hiểm cho những ngôi nhà gần đó.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Các chuyên gia cảnh báo rằng việc khai thác gỗ bừa bãi có thể làm tăng nguy cơ phá nước, dẫn đến lở đất.
    • Chính quyền địa phương đã đưa ra các biện pháp để ngăn chặn tình trạng phá nước do xây dựng không đúng quy chuẩn.
Biến thể từ liên quan:
  • Phá nước có thể kết hợp với các từ khác để thể hiện ý nghĩa cụ thể hơn, như "phá nước ven sông", "phá nước do mưa lớn".
  • Từ gần giống: "lở đất", "sụt lún", đều chỉ tình trạng đất bị mất ổn định nhưng có thể khác nhau về nguyên nhân mức độ.
  • Từ đồng nghĩa: "rửa trôi", "làm xói mòn".
Chú ý:
  • "Phá nước" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, môi trường, xây dựng.
  • Khi nói về các vấn đề về môi trường, nên chú ý đến cách dùng từ để diễn đạt chính xác tình trạng nguyên nhân.
  1. Bị lở chưa quen khí hậu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phá nước"